Có 3 kết quả:

束縛 shù fù ㄕㄨˋ ㄈㄨˋ束缚 shù fù ㄕㄨˋ ㄈㄨˋ束腹 shù fù ㄕㄨˋ ㄈㄨˋ

1/3

Từ điển phổ thông

trói, buộc, thắt lại

Từ điển Trung-Anh

(1) to bind
(2) to restrict
(3) to tie
(4) to commit
(5) fetters

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

trói, buộc, thắt lại

Từ điển Trung-Anh

(1) to bind
(2) to restrict
(3) to tie
(4) to commit
(5) fetters

Bình luận 0

shù fù ㄕㄨˋ ㄈㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) corset
(2) girdle

Bình luận 0